chuột nhắt
Các từ đồng nghĩa:
- chuột
- chuột cống
- chuột đồng
- chuột cống nhỏ
- chuột nhà
- chuột bạch
- chuột nhảy
- chuột lông xám
- chuột lông trắng
- chuột lông đen
- chuột lông vàng
- chuột lông nâu
- chuột lông mượt
- chuột lông xù
- chuột lông dài
- chuột lông ngắn
- chuột con
- chuột cái
- chuột đực
- chuột hoang