chuột đồng
Các từ đồng nghĩa:
- chuột
- chuột cống
- chuột nhà
- chuột nhắt
- chuột cỏ
- chuột rừng
- chuột nước
- chuột đồng ruộng
- chuột hoang
- chuột lúa
- chuột vườn
- chuột bạch
- chuột mũi
- chuột cống đồng
- chuột cống ruộng
- chuột đồng cỏ
- chuột đồng hoang
- chuột đồng lúa
- chuột đồng nước
- chuột đồng vườn