chuột bạch
Các từ đồng nghĩa:
- chuột thí nghiệm
- chuột trắng
- chuột chạy cùng sào
- vật thí nghiệm
- đối tượng thí nghiệm
- chuột cống
- chuột đồng
- chuột nhà
- chuột bạch hóa
- chuột bạch thí nghiệm
- chuột bạch sinh học
- chuột bạch y học
- chuột bạch gen
- chuột bạch di truyền
- chuột bạch mô hình
- chuột bạch nghiên cứu
- chuột bạch dược lý
- chuột bạch sinh lý
- chuột bạch hóa học
- chuột bạch sinh sản