chửa hoang
Các từ đồng nghĩa:
- mang thai
- có thai
- chứa
- chửa hoang
- chửa trứng
- chửa đợ
- có bầu
- thai ngoài ý muốn
- thai không hợp lệ
- chửa không chính thức
- chửa với người khác
- chửa không có chồng
- chửa lén lút
- chửa không được chấp nhận
- chửa không hợp pháp
- chửa không được thừa nhận
- chửa không có trách nhiệm
- chửa không có tình yêu
- chửa không có kế hoạch