chủ mưu - từ đồng nghĩa, chủ mưu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- người lập kế hoạch
- mưu sĩ
- người điều phối
- bộ não
- làm quân sư cho
- quân sự
- người khởi xướng
- người đạo diễn
- mưu sự
- người làm quân sư
- người tổ chức
- người dẫn dắt
- người chỉ huy
- người sáng lập
- người chủ trì
- người lãnh đạo
- người tư vấn
- người phát động
- người khởi xướng
- người điều hành