Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chờn vờn
chờn vờn
Các từ đồng nghĩa:
lờ lững
bay bổng
lượn vòng
lượn
nới
không gắn liền
ở trên
bay hơi
nhẹ
không chìm
không thể chìm
chao đảo
vờn
quay cuồng
lấp lửng
mỡ màng
lơ lửng trên không
đung đưa
nhấp nhô
vòng quanh
Chia sẻ bài viết: