hoả tầng
Các từ đồng nghĩa:
- hoả tầng
- thiếu
- lễ hoả táng
- đốt xác
- hỏa thiêu
- thiêu xác
- hoả tầng
- lễ thiêu
- đớt
- hỏa hủy
- hỏa diệt
- hỏa thiêu xác
- hỏa thiêu người chết
- hỏa thiêu tro
- hỏa thiêu lễ
- hỏa thiêu nghi thức
- hỏa thiêu tang lễ
- hỏa thiêu người
- hỏa thiêu thi thể
- hỏa thiêu tro cốt