Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
choai choai
choai choai
Các từ đồng nghĩa:
trẻ trung
trẻ con
non nớt
ngây thơ
hồn nhiên
vô tư
tinh nghịch
nhí nhảnh
khờ khạo
bồng bột
hơi trẻ
tươi tắn
mới lớn
vui vẻ
đáng yêu
nhẹ dạ
dễ thương
hồn nhiên
tỉnh quái
khó bảo
Chia sẻ bài viết: