Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chỗ đứng
chỗ đứng
Các từ đồng nghĩa:
vị trí
vai trò
chức vụ
địa vị
thứ hạng
tầm ảnh hưởng
chỗ ngồi
cương vị
nồi đựng
chỗ ở
chỗ làm
công việc
sự hiện diện
sự tham gia
sự công nhận
sự thừa nhận
địa bàn
không gian
môi trường
tổ chức
Chia sẻ bài viết: