quy củ
Các từ đồng nghĩa:
- kỷ luật
- ngăn nắp
- có trật tự
- có phương pháp
- có tổ chức
- có hệ thống
- có cấu trúc
- nguyên tắc
- có thứ tự
- có quy tắc
- có kế hoạch
- có định hướng
- có chiến lược
- có nền nếp
- có quy định
- có chuẩn mực
- có cách thức
- có trình tự
- có tổ chức chặt chẽ
- có tính hệ thống