chính biến
Các từ đồng nghĩa:
- cách mạng
- đảo chính
- biến động
- biến cố
- khủng hoảng chính trị
- lật đổ
- chính trị biến động
- cuộc nổi dậy
- cuộc cách mạng
- xung đột chính trị
- đấu tranh chính trị
- thay đổi chính quyền
- chính biến động
- cuộc chiến chính trị
- chính trị hỗn loạn
- đối kháng chính trị
- chính trị bất ổn
- cuộc khởi nghĩa
- chính biến cũ
- chính biến hiện đại