Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chiến quả
chiến quả
Các từ đồng nghĩa:
chiến tích
thành tích
kết quả
thành quả
chiến thắng
chiến công
thành tựu
thành quả đạt được
thành công
kết quả đạt được
chiến lợi phẩm
chiến lợi
thành quả chiến đấu
thành quả lao động
kết quả chiến đấu
thành quả của cuộc chiến
chiến thắng lớn
chiến thắng nhỏ
thành công trong chiến đấu
thành công trong cuộc chiến
Chia sẻ bài viết: