chiến lợi phẩm
Các từ đồng nghĩa:
- chiến lợi phẩm
- chiến tích
- chiến thắng
- chiến công
- chiến lợi
- chiến phẩm
- chiến lợi vật
- chiến lợi tài
- chiến lợi hàng
- chiến lợi sản
- chiến lợi vật phẩm
- chiến lợi tài sản
- chiến lợi đồ
- chiến lợi của
- chiến lợi hàng hóa
- chiến lợi của cải
- chiến lợi kho báu
- chiến lợi vật chất
- chiến lợi tài nguyên