chiêm chiếp
Các từ đồng nghĩa:
- bấp bênh
- khó khăn
- khó khăn trong sản xuất
- khó khăn trong thu hoạch
- không ổn định
- bất lợi
- thất bát
- thua lỗ
- khó khăn tài chính
- khó khăn mùa vụ
- khó khăn nông nghiệp
- khó khăn trong canh tác
- khó khăn trong gieo trồng
- khó khăn trong chăm sóc
- khó khăn trong thu hoạch
- khó khăn trong tiêu thụ
- khó khăn trong quản lý
- khó khăn trong đầu tư
- khó khăn trong phát triển
- khó khăn trong sinh kế