Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chệch choạc
chệch choạc
Các từ đồng nghĩa:
chuệch choạc
lệch lạc
lạc hướng
không đúng
sai lệch
mất phương hướng
lộn xộn
rối ren
không nhất quán
không đồng nhất
không chính xác
không rõ ràng
không ổn định
không vững vàng
không chắc chắn
bất ổn
bất thường
khó hiểu
mơ hồ
lung tung
Chia sẻ bài viết: