chất kết dính
Các từ đồng nghĩa:
- xi măng
- kẻo
- hớ
- chất dính
- chất kết nối
- chất liên kết
- chất kết hợp
- chất gắn
- chất kết tụ
- chất kết khối
- chất kết dính polymer
- chất kết dính epoxy
- chất kết dính silicone
- chất kết dính tự nhiên
- chất kết dính nhân tạo
- chất kết dính hóa học
- chất kết dính vật lý
- chất kết dính bột
- chất kết dính lỏng
- chất kết dính rắn