Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chất chứa
chất chứa
Các từ đồng nghĩa:
chứa
bao gồm
giữ lại
kết hợp
bao gồm
kiểm soát
ôm
cỡ
chua chát
chất đống
tích trữ
chát chúa
chất lỏng
chất liệu
chất xám
chất lượng
tích hợp
dồn lại
tích tụ
chất hóa
Chia sẻ bài viết: