Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chập choạng
chập choạng
Các từ đồng nghĩa:
loạng choạng
lao đao
run run
dao động
lung lay
chao đảo
rung rung
không vững
không ổn định
mờ mờ
tối tăm
mờ ảo
lập lòe
lấp lánh
mờ nhạt
lờ mờ
lờ mờ tối
mờ tối
hơi tối
hơi sáng
Chia sẻ bài viết: