máy khâu
Các từ đồng nghĩa:
- mảy may
- máy may công nghiệp
- máy may gia đình
- máy khâu điện
- máy khâu tự động
- máy khâu mini
- máy khâu vải
- máy khâu da
- máy khâu đa năng
- máy khâu chuyên dụng
- máy khâu tay
- máy may vải
- máy may da
- máy may điện
- máy may công suất lớn
- máy may gia dụng
- máy khâu cơ
- máy khâu điện tử
- máy khâu công nghiệp
- máy khâu mini điện