Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
chả hạn
chả hạn
Các từ đồng nghĩa:
chẳng hạn
ví dụ
như
cụ thể
thí dụ
điển hình
chẳng hạn như
như là
cũng như
tương tự
mẫu
mẫu mực
đặc biệt
trường hợp
hình mẫu
điển hình cho
điển hình của
một ví dụ
một trường hợp
một mẫu
Chia sẻ bài viết: