cây công nghiệp
Các từ đồng nghĩa:
- cây trồng
- cây nguyên liệu
- cây nông nghiệp
- cây cao su
- cây dâu
- cây công nghiệp hóa
- cây lương thực
- cây thực phẩm
- cây chế biến
- cây công nghiệp thực phẩm
- cây dược liệu
- cây công nghiệp nhẹ
- cây công nghiệp nặng
- cây công nghiệp sinh học
- cây công nghiệp xanh
- cây công nghiệp bền vững
- cây công nghiệp tái chế
- cây công nghiệp xuất khẩu
- cây công nghiệp địa phương
- cây công nghiệp đa dạng