Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cầu kì
cầu kì
Các từ đồng nghĩa:
phức tạp
rườm rà
tỉ mỉ
công phu
khó hiểu
sang trọng
tráng lệ
hoa mỹ
lòe loẹt
kỳ công
điệu đà
sắc sảo
cầu kỳ
đặc sắc
nhiều chi tiết
trang trọng
có chiều sâu
khác thường
khó tính
điệu nghệ
Chia sẻ bài viết: