Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
carbon
carbon - từ đồng nghĩa, carbon - synonym
Các từ đồng nghĩa:
cacbon
thân
chất hữu cơ
hợp chất hữu cơ
carbon dioxide
carbon monoxide
graphite
than chì
than đá
nhựa
polyme
hydrocarbon
carbonat
carbon hóa
carbon hóa học
carbon hữu cơ
carbon vô cơ
carbon nguyên chất
carbon đen
carbon trắng
Chia sẻ bài viết: