Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhựa
nhựa
Các từ đồng nghĩa:
chất dẻo
cao su
dẻo
mềm dẻo
dẻo dai
đàn hồi
có thể định hình
uốn cong
có thể đúc
dễ uốn nắn
tạo hình
đực
nặn được
nhựa thông
nhựa trám
vải nhựa
đồ dùng bằng nhựa
chất lỏng
chất dính
chất liệu
Chia sẻ bài viết: