Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cập rập
cập rập
Các từ đồng nghĩa:
vội vàng
gấp gáp
khẩn trương
hối hả
nhanh chóng
vội vã
cấp bách
gấp rút
đột xuất
khẩn cấp
hối hối
vời vọï
gấp gáp
cấp tốc
vội vã
nhanh nhảu
hối hả
gấp gáp
vội vã
cấp bách
Chia sẻ bài viết: