Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cao lương
cao lương - từ đồng nghĩa, cao lương - synonym
Các từ đồng nghĩa:
luồng thực
ngó
mỉa
sẵn
khoái
lữa
gào
đậu
bắp
hất
cây lương thực
cây thực phẩm
cây ngũ cốc
cây ăn quả
cây trồng
cây nông nghiệp
cây thực vật
cây lương
cây thực phẩm chính
cây lương thực chính
Chia sẻ bài viết: