Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
gầy nhom
gầy nhom
Các từ đồng nghĩa:
gầy nhom
gầy giơ xương
gầy guộc
hốc hác
gầy gò
xương xẩu
khẳng khiu
gầy mòn
gầy rạc
gẩy còm
gầy nhẳng
gầy yếu
gầy xơ xác
gầy trơ xương
gầy nhếch nhác
gầy nhút nhát
gầy gò gầy gò
gầy gò xơ xác
gầy gò hốc hác
gầy gò khẳng khiu
gầy gò xương xẩu
Chia sẻ bài viết: