ống quần
Các từ đồng nghĩa:
- óng
- chăn
- quàn
- quần dài
- quần tây
- quần jeans
- quần ống rộng
- quần ống suông
- quần thể thao
- quần short
- quần legging
- quần bó
- quần lửng
- quần ống ngắn
- quần ống thụng
- quần ống loe
- quần ống côn
- quần ống xòe
- quần ống thẳng
- quần ống bầu