cảm biến
Các từ đồng nghĩa:
- cảm biến
- thiết bị đo
- đầu dò
- cảm ứng
- cảm nhận
- độ lượng
- bộ cảm biến
- cảm biến áp suất
- cảm biến nhiệt độ
- cảm biến dòng điện
- cảm biến quang
- cảm biến từ
- cảm biến chuyển động
- cảm biến âm thanh
- cảm biến ánh sáng
- cảm biến độ ẩm
- cảm biến vị trí
- cảm biến gia tốc
- cảm biến lực
- cảm biến pH