Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cảm ứng
cảm ứng
Các từ đồng nghĩa:
cảm nhận
chạm
tiếp xúc
đụng vào
sờ
chạm vào
đụng chạm
va chạm
gây cảm động
làm phật lòng
ám chỉ
đá thử
gặp gỡ
liên hệ
có quan hệ với
đụng nhau
dính vào
sự chạm
sự thử
đề cập đến
Chia sẻ bài viết: