Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ca thán
ca thán
Các từ đồng nghĩa:
ta thán
kêu ca
phàn nàn
than phiền
càu nhàu
kêu ca phàn nàn
than vãn
cáu cẩm
thẫn thờ
kêu ca than thở
chê bai
chỉ trích
phê phán
đổ lỗi
tố cáo
bất bình
bực bội
khó chịu
khó khăn
đòi hỏi
Chia sẻ bài viết: