Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
cà mèng
cà mèng
Các từ đồng nghĩa:
tồi
kêm
dỗ
kém chất lượng
thấp kém
hạng bét
hạng xoàng
tệ
kém cỏi
không ra gì
không tốt
kém hiệu quả
hạng thường
hạng bàng
hạng nhì
hạng ba
hạng bốn
hạng bét nhè
hạng tồi
hàng kém
Chia sẻ bài viết: