bưu ảnh - từ đồng nghĩa, bưu ảnh - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bưu thiếp
- bưu phẩm
- bưu kiện
- bưu ảnh
- thiếp
- thiệp chúc mừng
- thiệp mời
- hình ảnh
- tranh ảnh
- hình bưu thiếp
- hình chụp
- hình minh họa
- bức tranh
- bức ảnh
- hình ảnh nghệ thuật
- tấm thiệp
- tấm bưu thiếp
- tấm ảnh
- tấm hình
- tấm bưu ảnh