Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bưng
bưng
Các từ đồng nghĩa:
bừng
đẫm
lấy
bai
rương
đống
vùng ngập
cánh đồng
vùng nước
đất ngập nước
bưng biền
bưng lầy
bưng cỏ
bưng nước
bưng cỏ lác
bưng sậy
bưng lúa
bưng sen
bưng rau
bưng tôm
Chia sẻ bài viết: