tỏa nhiệt
Các từ đồng nghĩa:
- phát nhiệt
- giải phóng nhiệt
- tỏa nhiệt
- tỏa ấm
- tỏa ra nhiệt
- phát ra nhiệt
- nóng lên
- nhiệt phát ra
- nhiệt tỏa
- nhiệt độ tăng
- tăng nhiệt
- nhiệt lượng
- nhiệt năng
- tỏa hơi
- tỏa sức nóng
- tỏa nhiệt độ
- tỏa sức nóng
- tỏa nhiệt năng
- tỏa nhiệt lượng
- tỏa nhiệt độ