bù lỗ
Các từ đồng nghĩa:
- bù đắp
- bù lại
- hỗ trợ
- cấp bù
- trợ cấp
- bù vốn
- bù thiệt hại
- bù lỗ vốn
- cấp bù lỗ
- bù chi
- bù lỗ tài chính
- bù lỗ kinh doanh
- bù lỗ sản xuất
- bù lỗ ngân sách
- bù lỗ đầu tư
- bù lỗ hoạt động
- bù lỗ doanh thu
- bù lỗ lợi nhuận
- bù lỗ chi phí
- bù lỗ tài sản