Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bóp nặn
bóp nặn
Các từ đồng nghĩa:
bòn rút
vơ vét
chiếm đoạt
lạm dụng
cướp đoạt
hút máu
vắt kiệt
rút ruột
lấy đi
đánh cắp
tước đoạt
bóc lột
lấy sạch
xâm phạm
cướp
lấy mất
bóc tách
làm kiệt quệ
làm cạn kiệt
làm hao hụt
Chia sẻ bài viết: