bóng rổ
Các từ đồng nghĩa:
- bóng rổ
- thể thao
- môn thể thao
- đấu bóng rổ
- sân bóng rổ
- ném bóng
- vòng rổ
- cầu thủ bóng rổ
- giải bóng rổ
- đội bóng rổ
- hội thảo
- trận đấu bóng rổ
- kỹ thuật ném bóng
- bóng rổ đường phố
- bóng rổ nữ
- bóng rổ nam
- bóng rổ học sinh
- bóng rổ chuyên nghiệp
- bóng rổ phong trào
- bóng rổ thiếu niên