Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân vân
phân vân
Các từ đồng nghĩa:
băn khoăn
cân nhắc
suy nghĩ
đang cân nhắc
đặt câu hỏi
mê hoặc
hổi
suy đoán
lưỡng lự
do dự
nghi ngờ
không chắc chắn
trăn trở
lăn tăn
đẫn đờ
tìm hiểu
thắc mắc
khó quyết
mơ hồ
chần chừ
Chia sẻ bài viết: