bọ hung
Các từ đồng nghĩa:
- bọ hung
- bọ cạp
- bọ ngựa
- bọ xít
- bọ dừa
- bọ cánh cứng
- bọ chét
- bọ rùa
- bọ cánh mỏng
- bọ bướm
- bọ cánh dài
- bọ cánh quạt
- bọ cánh bướm
- bọ cánh bướm đêm
- bọ cánh cứng đen
- bọ cánh cứng vàng
- bọ cánh cứng đỏ
- bọ cánh cứng xanh
- bọ cánh cứng nâu
- bọ cánh cứng trắng