bọ chét
Các từ đồng nghĩa:
- bố
- côn trùng
- sau
- bọ chét
- động vật
- động vật gây hại
- sâu hại
- vật hại
- bọn sâu mọt
- bọn vô lại
- côn trùng gây hại
- bọ nhảy
- bọ ký sinh
- bọ hút máu
- bọ ký sinh trùng
- bọ chét mèo
- bọ chét chó
- bọ chét chuột
- sinh vật ký sinh
- sinh vật gây hại