bờ giậu - từ đồng nghĩa, bờ giậu - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- hàng rào
- rào chắn
- bức tường
- hàng cây
- hàng rào cây
- hàng rào tre
- hàng rào nứa
- hàng rào nhỏ
- hàng rào vườn
- hàng rào sân
- bờ rào
- bờ vườn
- bọ cây
- bờ đất
- bờ ruộng
- bờ ao
- bờ sông
- bờ kênh
- bờ mương
- bờ đê