Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bờ đê
bờ đê
Các từ đồng nghĩa:
để
kê
đáp
bờ kè
bờ đập
đường đắp cao
tưởng
trủ
cậu
bờ sông
bờ biển
bờ hồ
bờ ruộng
bờ đất
bờ cát
bờ đê chắn sóng
bờ đê ngăn lũ
bờ đê bảo vệ
bờ đê tự nhiên
bờ đê nhân tạo
Chia sẻ bài viết: