bờ rào
Các từ đồng nghĩa:
- hàng rào
- ráo
- bức tường
- tường rào
- hàng rào chắn
- hàng rào bảo vệ
- hàng rào vườn
- hàng rào sân
- hàng rào cây
- hàng rào gỗ
- hàng rào sắt
- hàng rào kim loại
- hàng rào bê tông
- hàng rào lưới
- hàng rào dây thép
- hàng rào nhựa
- hàng rào trang trí
- hàng rào an ninh
- hàng rào tạm
- hàng rào cố định