bọ gậy - từ đồng nghĩa, bọ gậy - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- ấu trùng
- bọ gậy
- ấu trùng muỗi
- côn trùng
- sau
- sâu bọ
- sinh vật nước
- động vật nước
- cá thể nước
- sinh vật ấu trùng
- sinh vật thủy sinh
- sinh vật sống dưới nước
- sinh vật nhỏ
- sinh vật không xương sống
- sinh vật có vỏ
- sinh vật đơn bào
- sinh vật đa bào
- sinh vật lưỡng cư
- sinh vật biển
- sinh vật nước ngọt