Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
bình phong
bình phong
Các từ đồng nghĩa:
bình phong
tấm chắn
vật chắn
bức bình phong
tấm che
khung chắn
vật che
bức tường
rào chắn
bức vách
tường chắn
vật cản
bình độ
bình phục
che chắn
bảo vệ
hàng rào
vật bảo vệ
vật che đỡ
bình phong quân sự
Chia sẻ bài viết: