bình địa
Các từ đồng nghĩa:
- bình địa
- đất bằng
- cảnh hoang tàn
- đồng bằng
- vùng đất trống
- đất trống
- cảnh đổ nát
- cảnh tan hoang
- vùng đất bị tàn phá
- đất hoang
- cảnh tiêu điều
- vùng đất hoang vu
- đất đai bị phá hủy
- cảnh vắng vẻ
- đất cằn cỗi
- vùng đất không người
- cảnh lụt lội
- đất bị san phẳng
- vùng đất bị bỏ hoang
- cảnh hoang phế