biểu tình
Các từ đồng nghĩa:
- cuộc biểu tình
- bản kháng nghị
- lời kháng nghị
- lời phản đối
- sự phản đối
- sự kháng nghị
- nổi dậy
- phản đối
- phản kháng
- lời phản kháng
- trình diễn
- bạo loạn
- naò loạn
- cuộc kháng nghị
- cuộc phản đối
- hành động phản đối
- cuộc xuống đường
- cuộc tuần hành
- sự nổi dậy
- sự biểu tình