Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
biệt tài
biệt tài
Các từ đồng nghĩa:
thiên tài
tuấn kiệt
nhân tài
tài năng
tài ba
năng khiếu
sở trường
khả năng
kỹ năng
trình độ
chuyên môn
năng lực
sự khéo léo
bí quyết
sự tháo vát
tài cán
hiểu biết
sự tinh tế
nghệ thuật
khiếu
Chia sẻ bài viết: