tuấn kiệt
Các từ đồng nghĩa:
- thiên tài
- xuất chúng
- kiệt xuất
- anh hùng
- tài ba
- tài năng
- vĩ nhân
- người xuất sắc
- người tài giỏi
- người lỗi lạc
- người kiệt xuất
- người thông minh
- người ưu tú
- người có tài
- người có năng lực
- người có trí tuệ
- người có khả năng
- người có bản lĩnh
- người có tầm nhìn
- người có sức ảnh hưởng